星座越南話

星座在越南語中稱為「cung hoàng đạo」或「chòm sao」。越南語中的星座名稱通常直接借用自西方星座名稱,但發音會根據越南語的語音規則進行調整。例如:

  • 牡羊座:Bạch Dương
  • 金牛座:Kim Ngưu
  • 雙子座:Song Tử
  • 巨蟹座:Cự Giải
  • 獅子座:Sư Tử
  • 處女座:Xử Nữ
  • 天秤座:Thiên Bình
  • 天蠍座:Thiên Yết
  • 射手座:Nhân Mã
  • 摩羯座:Ma Kết
  • 水瓶座:Bảo Bình
  • 雙魚座:Song Ngư

這些名稱在越南語中廣泛使用,尤其是在占星學和日常對話中。

周公解夢大全查詢

相關解夢: